- Dung tích rửa: 14 bộ đồ ăn Âu
- 5 chương trình chính + 4 tùy chọn bổ sung
- Tải thứ 3 cho không gian xếp đồ rộng rãi hơn
- Chương trình rửa nhanh chưa đến 1 giờ
- Mã sản phẩm: MRB_MIE_G7200SCi
Những đặc điểm nổi bật của Máy rửa bát bán âm Miele G 7200SCi
- Cải thiện ngăn kéo dao kéo, đặt những ly hay vật dụng nhỏ như tách cà phê espresso vào ngăn kéo dao kéo của máy rửa chén. Ngăn kéo 3D MultiFlex bao gồm phần giữa được hạ thấp và hai phần bên. Ngăn bên trái có thể trượt sang phải để nhường chỗ cho những ly rượu cao ở ngăn trên. Bạn có thể thoải mái đặt các mảnh dao kéo lớn và đồ sành sứ nhỏ ở phần dưới bên phải.
- Chương trình rửa QuickPowerWash kết hợp cùng viên rửa all in 1 được phối hợp chính xác đạt được kết quả làm sạch và làm khô tốt nhất có thể đối với bát đĩa bẩn thường trong 58 phút.
- Trong chương trình Eco, lượng nước tiêu thụ giảm xuống còn 8.9 lít. Điều này có nghĩa là cần ít năng lượng hơn để làm nóng nó từ đó được hưởng lợi từ máy rửa bát tiết kiệm năng lượng. Việc tiết kiệm nước được thực hiện nhờ hệ thống dòng chảy vào được thiết kế thông minh và hệ thống lọc mới, hiệu quả cao. Lớp cách nhiệt bổ sung làm giảm thất thoát nhiệt và dô đó giảm năng lượng cần thiết để làm nóng nước.
- Máy rửa chén tự động mở khi kết thúc chu kỳ chương trình
- Tất cả các máy rửa bát Miele có thể được kết nối nước nóng ở nhiệt độ lên tới 60 độ C. Trong chương trình rửa nhẹ nhàng, điều này giúp giảm mức tiêu thụ điện lên đến 50% và thời gian chạy lên đến 10%. Trong chương trình Eco, mức tiêu thụ năng lượng của máy rửa chén giảm xuống chỉ còn 0.45kWh
- Tất cả các máy rửa bát Miele đều loại bỏ 99,9% virus một cách đáng tin cậy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Miele |
Loại sản phẩm | Máy rửa bát âm tủ |
Màu bảng điều khiển | Trắng |
Điều khiển | Nút bấm |
Lớp hiệu quả năng lượng | A |
Lượng nước tiêu thụ của chương trình Eco tên mỗi lần chạy | 8.4 lít |
Dung tích rửa | 14 bộ |
Điện năng tiêu thụ trong chương trình Eco | 0.54 kWh |
Thời lượng của chương trình Eco tính bằng phút | 230 min |
Độ ồn | 43 dB |
Công suất định mức đầy đủ (kW) | 2 |
Cầu chì (A) | 10 |
Điện áp (V) | 230 |
Tần số | 50 Hz |
Kích thước thiết bị (CxRxS) | 805 x 598 x 570 mm |
Trọng lượng | 47.2 kg |