- Tổng dung tích: 629 lít
- 3 khoang nhiệt độ riêng biệt
- Hệ thống làm đá thông minh tự động
- Công nghệ NoFrost không đóng tuyết
- Công nghệ bảo quản sinh học
- Mã sản phẩm: TLN_LIE_SBSBS-8673
Tủ lạnh Liebherr SBSBS 8673 thuộc dòng sản phẩm Side by side của Liebherr, đây là dòng tủ lạnh với công suất lớn và các tính năng vượt trội. Sản phẩm SBSBS 8673 với điểm nhấn tinh tế BlackSteek cao cấp, tủ có dung tích lên tới 629 lít với ngăn đông 262 lít, cho phép bảo quản một lượng lớn thực phẩm đông lạnh, đáp ứng nhu cầu lưu trữ lâu dài của khách hàng. Sản phẩm tự hào từng đạt giải thưởng iF Design Award 2017 nhờ chất liệu cao cấp cùng thiết kế đẹp mắt, tự tin có thể đáp ứng những mong đợi cao nhất.
1. Cấu tạo và tính năng của Tủ lạnh Liebherr SBSbs 8673
Tính năng ưu việt vượt trội chỉ có ở sản phẩm SBSes 8673
Dung tích ngăn đông lớn lên tới 262 lít và ngăn mát 367 lít thích hợp cho nhu cầu bảo quản đông nhiều.
3 khoang nhiệt độ riêng biệt
- Ngăn mát (2 đến 9 độ C)
- Ngăn BioFresh 3 khoang (0 độ C)
- Ngăn đông (-14 đến -28 độ C)
Thiết kế cánh tủ và các mặt bên từ thép JFE 443
Với thiết kế đột phá cánh tủ và các mặt bên được làm bằng thép JFE 443, đảm bảo chống mài mòn, chống xước, chống bám bẩn, dễ dàng vệ sinh và không để lại dấu vân tay.
Sự kết hợp cửa BlackSteel và SmartSteel
BlackSteel là một lớp hoàn thiện cao cấp bằng thép không gỉ màu đen nổi bật, thu hút mọi ánh nhìn. Lớp hoàn thiện được đánh bóng theo chiều ngang tạo ra một vẻ đẹp độc nhất, hấp dẫn về mặt thị giác, làm cho mẫu tủ BlackSteel trở thành điểm nhấn của mọi gian bếp. BlackSteel kết hợp với lớp hoàn thiện SmartSteel chất lượng cao tạo cho tủ lạnh SBSBS 8673 một sức hấp dẫn độc đáo trong khi vẫn giữ được vẻ sang trọng vượt thời gian.
Công nghệ siêu tiết kiệm điện năng hàng đầu thế giới
Không chỉ được tích hợp nhiều tính năng thông minh vượt trội, tủ lạnh SBSes 8486 còn có khả năng tiết kiệm điện tối đa, với mức tiêu thụ điện khoảng 40W/h chỉ bằng khoảng 1/4 so với tủ lạnh tiết kiệm điện (inverter) thông thường ngoài thị trường (mức tiêu thụ khoảng 160W/h)
Hệ thống PowerCooling
Hệ thống PowerCooling hiệu suất cao đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ mới được làm lạnh nhanh chóng và nhiệt độ đồng đều được duy trì trong toàn bộ bên trong thiết bị.
Hệ thống lọc mùi
Hệ thống lọc mùi bằng than hoạt tính, giúp loại bỏ hoàn toàn mùi khó chịu do thực phẩm gây ra. Để đảm bảo hệ thống lọc mùi hoạt động hiệu quả, lõi lọc than hoạt tính nên được thay thường xuyên 1 lần/1 năm. Lõi lọc sẽ được bán theo giá niêm yết của Showroom.
Cấp đông nhanh (SuperFrost)
Hạ nhanh nhiệt độ ngăn đông xuống tới -32 độ C, cho phép cấp đông hoàn toàn thực phẩm tươi một cách nhanh chóng, không làm mất đi các chất dinh dưỡng.
Công nghệ không đóng tuyết (NoFrost)
Tính năng giúp ngăn đông lạnh không bị đóng tuyết, đồng thời không phải rút điện xả đông trong suốt quá trình sử dụng.
Ngăn làm đá (Icemaker)
Hệ thống làm đá thông minh tự động, có thể sản xuất từ 0.8 đến 1.2 kg đá/ ngày (yêu cầu có đường cung cấp nước sạch riêng cho tủ lạnh).
Công nghệ bảo quản sinh học (BioFresh)
Công nghệ điều chỉnh độ ẩm riêng biệt phù hợp bảo quản từng loại thực phẩm, giúp thực phẩm tươi ngon lâu hơn gấp 3 lần so với tủ lạnh thông thường.
Kết nối thông minh (Smart Device)
Chế độ Smart Device cho phép kết nối và điều khiển trực tiếp tủ lạnh bằng điện thoại thông minh, máy tính, máy tính bảng.
Hệ thống điều chỉnh cảm ứng TFT 2.4"
Màn hình cảm ứng màu TFT, độ phân giải 320 x 240 pixels. Kích thước màn hình 2.4 được tích hợp phía sau cánh cửa, có thể hiển thị tốt ở mọi góc nhìn và dễ dàng điều chỉnh chỉ với thao tác lướt/ chọn.
Hệ thống đóng êm (SoftSystem)
Cánh cửa được tích hợp hệ thống đóng êm, cửa sẽ tự động đóng lại khi mở ở góc 45 độ.
Hệ thống đợt tủ cao cấp
Hệ thống tủ lạnh được trang bị các đợt kính cao cấp, chịu lực lên tới 50kg, chống xước, chống vỡ và có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo nhu cầu sử dụng. Hầu hết các loại tủ lạnh trên thị trường đều chỉ trang bị đợt tủ bằng nhựa hoặc mica nên không tránh khỏi tình trạng nứt, vỡ sau khi sử dụng hoặc để thực phẩm quá nặng.
Cảm biến nhiệt độ (Magic Eye)
Bộ phận cảm biến giúp duy trì nhiệt độ bên trong tủ chính xác ở mức đã cài đặt.
Hệ thống đèn LED
Ngăn tủ được tích hợp hệ thống đèn LED từ phía trên, có chế độ giảm sáng giúp người dùng quan sát lượng thức ăn lưu trữ tốt hơn.
Chế độ làm lạnh nhanh (SuperCool)
Chế độ SuperCool tạo ra nguồn nhiệt lạnh lớn hơn để làm lạnh nhanh chóng. Tủ có thể điều chỉnh từ chế độ SuperCool 2 độ C sang chế độ làm lạnh bình thường để giúp kiểm soát thời gian làm đông và tiết kiệm năng lượng.
Gioăng cửa
Gioăng cửa bằng cao su, được thiết kế để phù hợp với màu cửa, có thể được thay thế giúp đảm bảo vệ sinh tối ưu, tạo điều kiện bảo quản thực phẩm an toàn.
Giải pháp lưu trữ VarioSpace
Tất cả các ngăn tủ đông và các kệ kính xen kẽ có thể dễ dàng tháo rời để tạo ra VarioSpace - một hệ thống thiết thực cho phép người dùng nhanh chóng giải phóng không gian lưu trữ để chứa thực phẩm có kích thước lớn hơn.
2. Thông số kỹ thuật Tủ lạnh Liebherr SBSes 8486
Thương hiệu | Liebherr |
Tiêu thụ điện năng (kWh/năm) | 405 |
Dung tích tủ lạnh (lít) | 629 |
Dung tích ngăn lạnh (lít) | 367 |
Dung tích ngăn đông (lít) | 262 |
Số lượng giá đỡ | 6 |
Số lượng giá đỡ trên cửa | 5 |
Số ngăn kéo ngăn đông | 9 (có đèn LED) |
Số ngăn kéo ngăn BioFresh | 3 (có đèn LED) |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 2.4" |
Vật liệu cửa và hai vách | Thép không gỉ SmartSteel |
Nhiệt độ ngăn lạnh (độ C) | 2 đến 9 |
Nhiệt độ ngăn đông (độ C) | -14 đến -26 |
Báo động nhiệt độ | Có |
Tự động rã đông | Có |
Đèn | Đèn LED từ phía trên, có chế độ giảm sáng |
Báo động cửa | Có |
Bộ làm đá tự động | Có |
Công suất làm đá (kg/24h) | 0.8 |
Hệ thống đóng êm | Có |
Bản lề trái/phải | Có |
Kích thước (mm) | W1210 x D665 X H1850 |
Khối lượng (kg) | 161.3 |
Nguồn điện sử dụng (V/Hz) | 220-240C/ 50-60 Hz |
3. Lưu ý khi sử dụng
Đối với tủ đông, do hiện tượng chênh lệch áp suất nên nhiệt độ càng lạnh thì lực hút giữa cánh tủ và tủ càng lớn, giúp tủ đông có thể lưu giữ nhiệt độ tốt hơn. Vì vậy, quý khách hàng nên mở tủ tại vị trí khuỷu tay của nắm cửa để việc mở tủ đông được để dàng hơn.