- Dung tích: 714 lít
- 5 khoang nhiệt độ riêng biệt
- Hệ thống làm lạnh kép
- Công nghệ không đóng tuyết NoFrost
- Công nghệ bảo quản sinh học BioFresh
- Kết nối thông minh với Smart Device
- Mã sản phẩm: TLN_LIE_SBSES-8484
Liebherr được thành lập năm 1949 bởi ông Hans Liebherr tại CHLB Đức, được biết đến là tập đoàn tiên phong trong việc sản xuất các thiết bị điện lạnh cao cấp hàng đầu thế giới. Nhờ những phát minh và việc ứng dụng công nghệ đột phá trong sản xuất, Liebherr đã và đang giới thiệu đến khách hàng những sản phẩm chất lượng nổi bật được công nhận bởi hơn 50 giải thưởng danh tiếng trên thế giới về tính ứng dụng, thiết kế, và sự an toàn với người sử dụng và thân thiện với môi trường.
Tủ lạnh Liebherr SBSES 8484 thuộc dòng sản phẩm Side-by-side của Liebherr, đây là dòng tủ lạnh với công suất lớn và các tính năng vượt trội. Sản phẩm SBSes 84874 với điểm nổi bật là không gian lưu trữ liwns cùng hiệu suất làm mát hoàn hảo, đây là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm số lượng lớn. Với những tính năng nổi trội cùng thiết kế đẹp mắt, sản phẩm có thể đáp ứng những mong đợi cao nhất của gia chủ
1. Cấu tạo và tính năng Tủ lạnh Liebherr SBSes 8484
Tính năng ưu việt vượt trội chỉ có ở sản phẩm SBSes 8484
Dung tích tủ lớn lên tới 714 lít ( Ngăn mát 587 lít và ngăn đông 127 lít)
5 khoang nhiệt độ riêng biệt
- Ngăn mát số 1 (2 - 9 độ C)
- Ngăn BioFresh 4 khoang ( 0 độ C)
- Ngăn BioFresh Plus (-2 - 0 độ C)
- Ngăn mát số 2 (3 - 9 độ C)
- Ngăn đông (-14 đến -32 độ C)
Thiết kế cánh tủ và các mặt bên từ thép JFE 443
Với thiết kế đột phá cánh tủ và các mặt bên được làm bằng thép JFE 443, đảm bảo chống mài mòn, chống xước, chống bám bẩn, dễ dàng vệ sinh và không để lại dấu vân tay.
Công nghệ siêu tiết kiệm điện năng hàng đầu thế giới
Không chỉ được tích hợp nhiều tính năng thông minh vượt trội , tủ lạnh SBSrs 8484 còn có khả năng tiết kiệm điện tối đa, với mức tiêu thụ điện khoảng 40W/h chỉ bằng khoảng 1/4 so với tủ lạnh tiết kiệm điện (inverter) thông thường ngoài thị trường (mức tiêu thụ khoảng 160W/h).
Hệ thống làm lạnh kép (Duo Cooling)
Trang bị 2 hệ thống làm lạnh riêng biệt trên cùng 1 dàn lạnh, giúp các khoang tủ giữ được đúng nhiệt độ cần thiết và hạn chế tối đa việc lần mùi thực phẩm khi bảo quản.
Hệ thống tích nhiệt
Cho phép bảo quản thực phẩm ngay cả khi mất điện từ 2 đến 3 ngày.
Hệ thống PowerCooling hiệu suất cao đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ mới được làm lạnh nhanh chóng và nhiệt độ đều được duy trì trong toàn bộ bên trong thiết bị.
Hệ thống lọc mùi
Hệ thống lọc mùi bằng than hoạt tính giúp loại bỏ hoàn toàn mùi khó chịu do thực phẩm gây ra. Để đảm bảo hệ thống lọc mùi hoạt động hiệu quả, lõi lọc than hoạt tính nên được thay thường xuyên 1 lần/ 1 năm. Lõi lọc sẽ được bán theo giá niêm yết của Showroom.
Cấp đông nhanh (SuperFrost)
Hạ nhanh nhiệt độ ngăn đông xuống tới -32 độ C, cho phép cấp đông hoàn toàn thực phẩm tươi một cách nhanh chóng, không làm mất đi các chất dinh dưỡng.
Công nghệ không đóng tuyết (NoFrost)
Tính năng giúp ngăn đông lạnh không bị đóng tuyết, đồng thời không phải rút điện xả đông trong suốt quá trình sử dụng.
Ngăn làm đá (Icemaker)
Hệ thống làm đá thông minh tự động, có thể sản xuất từ 0.8 đến 1.2 kg đá/ ngày (yêu cầu có đường cung cấp nước sạch riêng cho tủ lạnh)
Công nghệ bảo quản sinh học (BioFresh)
Công nghệ điều chỉnh độ ẩm riêng biệt phù hợp bảo quản từng loại thực phẩm, giúp thực phẩm tươi ngon lâu hơn gấp 3 lần so với tủ lạnh thông thường.
Công nghệ bảo quản sinh học nâng cao (BioFresh Plus)
Công nghệ điều chỉnh độ ẩm và nhiệt độ riêng biệt phù hợp bảo quản từng loại thực phẩm, giúp thực phẩm tươi ngon lâu hơn gấp 3 lần so với tủ lạnh thông thường. Cho phép điều chỉnh nhiệt độ là 0 độ C hoặc -2 độ C.
Kết nối thông minh (Smart Device)
Chế độ Smart Device cho phép kết nối và điều khiển trực tiếp tủ lạnh bằng điện thoại thông minh, máy tính bảng.
Hệ thống điều chỉnh
Sử dụng màn hình cảm ứng màu TFT, độ phân giải 320x240 pixels. Kích thước màn hình: 2.4", hiển thị tốt ở mọi góc nhìn và dễ dàng điều chỉnh với thao tác lướt/ chọn.
Hệ thống đóng êm (SoftSystem)
Cánh cửa được tích hợp hệ thống đóng êm, cửa sẽ tự động đóng lại khi mở ở góc 45 độ.
Hệ thống đợt tủ cao cấp
Hệ thống tủ lạnh được trang bị các đợt kính cao cấp, chịu lực lên đến 50kg, chống xước, chống vỡ và có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo nhu cầu sử dụng. Hầu hết các loại tủ lạnh trên thị trường đều chỉ trang bị đợt tủ bằng nhựa moặc mica nên không tránh khỏi tình trạng nứt, vỡ khi sử dụng hoặc để thực phẩm quá nặng.
Cảm biến nhiệt độ (Magic Eye)
Bộ phận cảm biến giúp duy trì nhiệt độ bên trong tủ chính xác ở mức đã cài đặt.
Hệ thống đèn LED
Ngăn tủ được tích hợp hệ thống đèn LED từ phía trên, có chế độ giảm sáng giúp người dùng quan sát lượng thực ăn lưu trữ tốt hơn.
Chế độ làm lạnh nhanh (SuperCool)
Chế độ SuperCool tạo ra nguồn nhiệt lạnh lớn hơn để làm lạnh nhanh chóng. Tủ có thể điều chỉnh từ chế độ SuperCool 2 độ C sang chế độ làm lạnh bình thường để giúp kiểm soát thời gian làm đông và tiết kiệm năng lượng.
Gioăng cửa
Gioăng cửa bằng cao su, được thiết kế để phù hợp với màu cửa, có thể được thay thế giúp đảm bảo vệ sinh tối ưu, tạo điều kiện bảo quản thực phẩm an toàn.
Giải pháp lưu trữ VarioSpace
Tất cả các ngăn tủ đông và các kệ kính xen kẽ có thể dễ dàng tháo rời để tạo ra VarioSpace - một hệ thống thiết thực cho phép người dùng nhanh chóng giải phóng không gian lưu trữ để chứa thực phẩm có kích thước lớn hơn.
2. Thông số kĩ thuật của Tủ lạnh Liebherr SBSes 8484
Thương hiệu | Liebherr |
Tiêu thụ điện năng (kWh/năm) | 406 |
Dung tích ngăn lạnh (lít) | 538 |
Dung tích ngăn BioFresh (lít) | 304 |
Dung tích ngăn đông (lít) | 126 |
Số lượng giá đỡ | 8 |
Số lượng giá đỡ trên cửa | 5 |
Số ngăn kéo ngăn đông | 5 (có đèn LED) |
Số ngăn kéo ngăn BioFresh | 3 (có đèn LED) |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 2.4" |
Vật liệu cửa và hai vách | Thép không gỉ SmartSteel |
Nhiệt độ ngăn lạnh (độ C) | 2 đến 9 |
Nhiệt độ ngăn đông (độ C) | -14 đến -26 |
Báo động nhiệt độ | Có |
Tự động rã đông | Có |
Đèn | Đèn LED từ phía trên, có chế độ giảm sáng |
Báo động cửa | Có |
Bộ làm đá tự động | Có |
Công suất làm đá (kg/24h) | 1.2 |
Hệ thống đóng êm | Có |
Bản lề trái/phải | Có |
Kích thước (mm) | W1210 x D665 X H1850 |
Khối lượng (kg) | 166 |
Nguồn điện sử dụng (V/Hz) | 220-240C/ 50-60 Hz |
3. Lưu ý khi sử dụng
Đối với tủ đông, do hiện tượng chênh lệch áp suất nên nhiệt độ càng lạnh thì lực hút giữa cánh tủ và tủ càng lớn, giúp tủ đông có thể lưu trữ nhiệt độ tốt hơn. Vì vậy, quý khách hàng nên mở tủ tại vị trí khuỷu của tay nắm để việc mở tủ đông được dễ dàng hơn.