inkl. MwSt. zzgl. Versandkosten
Còn hàng
- Dung tích: 21 lít
- Công suất tối đa: 900W
- Công nghệ không đĩa xoay
- 7 công thức nấu ăn tự động
- Điều khiển: cảm ứng
- Mã sản phẩm: LVS_BOS_BFR634GS1
- Xuất xứ: Anh
Mức công suất vi sóng
Các mức công suất vi sóng của Lò vi sóng âm tủ BOSCH BFR634GS1|Serie 8 đa dạng, hoàn hảo và phù hợp với mọi loại thực phẩm giúp bạn có nhiều lựa chọn trong quá trình sử dụng thiết bị để chuẩn bị thực phẩm cho nấu nướng hàng ngày.
Công thức nấu ăn tự động
Công thức nấu ăn tự động - AutoPilot trong Lò vi sóng âm tủ BOSCH BFR634GS1|Serie 8: Các công thức nấu ăn tự động được cài đặt sẵn trong lò vi sóng Bosch. Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là đặt thực phẩm vào trong, chọn công thức phù hợp và nhập trọng lượng; thiết bị sẽ tự động thiết lập nhiệt độ, thời gian hoạt động phù hợp với loại thực phẩm đó.
Tự động rã đông theo trọng lượng thực phẩm
Tự động rã đông theo trọng lượng thực phẩm của Lò vi sóng âm tủ BOSCH BFR634GS1|Serie 8 giúp đơn giản hóa công việc của bạn. Bạn chỉ cần lựa chọn chương trình sau đó nhập trọng lượng thực phẩm và chiếc lò vi sóng thông minh sẽ giúp bạn làm tất cả những công việc còn lại, bao gồm việc cài đặt tự động mức công suất tối ưu.
Màn hình hiển thị TFT
Màn hình hiển thị TFT (Thin Film Transistor) của Lò vi sóng âm tủ BOSCH BFR634GS1|Serie 8 hiển thị văn bản rõ ràng dễ đọc, các hướng dẫn với các ký hiệu dễ hiểu và hình ảnh có độ sắc nét cao, giúp người dùng dễ dàng quan sát, kiểm soát và điều chỉnh quá trình hoạt động của lò.
Đèn chiếu sáng
Đèn chiếu sáng bên trong khoang của Lò vi sóng âm tủ BOSCH BFR634GS1|Serie 8 giúp quan sát thực phẩm rõ ràng để điều chỉnh và thay đổi kịp thời.
Cửa mở điện tử
Lò vi sóng âm tủ BOSCH BFR634GS1|Serie 8 với thiết kế cửa mở điện tử, cửa của lò có thể dễ dàng được mở đơn giản bằng cách chạm vào nút cảm biến.
TouchControl
Điều khiển cảm ứng TouchControl được trang bị trong Lò vi sóng âm tủ BOSCH BFR634GS1|Serie 8 giúp bạn dễ dàng trong việc lập trình thiết bị chỉ với một thao tác chạm nhẹ vào mức công suất hay cài đặt mong muốn.
Series | 8 |
Dung tích (lít) | 21 |
Số mức công suất vi sóng | 5 mức công suất (900, 600, 360, 180, 90 W) |
Số mức chương trình tự động | 7 |
Công suất vi sóng tối đa (W) | 900 |
Kích thước thiết bị (CxRxS mm) | 382 x 594 x 318 |
Kích thước khoang lò (CxRxS mm) | 220 x 350 x 270 |
Kích thước lắp đặt (CxRxS mm) | 362 x 560 x 300 |
Trọng lượng (kg) | 17 |
Đèn chiếu sáng trong khoang lò | LED |
Màu sắc thiết bị | Đen |
Màu sắc bảng điều khiển | Thép không gỉ |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Điều khiển | Cảm ứng |
Cửa bản lề | Trái |
Công suất điện (W) | 1220 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) | 150 |
Cường độ dòng điện (A) | 10 |
Tần số (Hz) | 60, 50 |
Điện áp (V) | 220 - 240 |
Lắp đặt | Âm tủ |