inkl. MwSt. zzgl. Versandkosten
Còn hàng
- Khổ rộng: 900 mm
- Máy hút mùi kiểu: Inox thẳng
- Công suất hút tối đa: 843 (m3/h)
- Điều khiển TouchControl, Chế độ hút chuyên sâu, Động cơ EcoSlience, Đèn chiếu sáng LED, Điều chỉnh cường độ ánh sáng, Bộ lọc dầu mỡ bằng kim loại, Cảnh báo làm sạch bộ lọc, Màn hình hiển thị, Tự động tắt, Cảm biến PerfectAir
- Mã sản phẩm: MHM_BOS_DWB98JQ50
Công suất hút mùi
Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 hoạt động mạnh mẽ với mức công suất cao – đảm bảo đem lại không khí trong lành cho phòng bếp của bạn. Công suất hút của máy hút mùi được tính bằng đơn vị mét khối/giờ (m3/h).
Độ ồn
Hầu hết các loại máy hút mùi đều cung cấp thông số độ ồn được tính bằng decibel (dB). Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 hoạt động êm ái với độ ồn ở mức lý tưởng – không ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình bạn.
Chế độ hút chuyên sâu
Ở chế độ hút chuyên sâu của Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6, công suất hút của hút mùi được tăng cường, loại bỏ hiệu quả và nhanh chóng tất cả các mùi thức ăn có trong phòng bếp nhà bạn. Sau đó, thiết bị sẽ tự động giảm mức công suất trở lại chế độ hoạt động bình thường sau khi đã hoạt động ở chế độ hút chuyên sâu (thường là 4 phút, 6 phút hoặc 10 phút).
EcoSlience Drive
Động cơ EcoSlience trong Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 được cấp bằng sáng chế đảm bảo hoạt động tiết kiệm năng lượng và đặc biệt yên tĩnh - bất kể mức công suất hút nào. Động cơ không chổi than vĩnh cửu thân thiện với môi trường, yên tĩnh, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng hơn rất nhiều so với các mô hình truyền thống.
Hiệu quả năng lượng
Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tối ưu. Thiết bị đi kèm với nhãn năng lượng được đánh giá theo tiêu chuẩn của EU, được thiết kế để cung cấp cho người tiêu dùng thông tin chính xác, dễ nhận biết và có thể so sánh được các sản phẩm dùng trong gia đình, liên quan đến tiêu thụ năng lượng, hiệu suất và các đặc tính thiết yếu khác.
Đèn chiếu sáng LED
Đèn chiếu sáng LED với tác dụng chính là chiếu sáng hiệu quả vùng nấu bằng ánh sáng ấm, hỗ trợ người dùng nấu nướng dễ dàng hơn. Đồng thời, đèn chiếu sáng LED của Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 còn tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Điều chỉnh cường độ ánh sáng
Ánh sáng của Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 được quản lý bởi chức năng SoftLight. Nhờ đó, độ sáng tăng dần cho đến khi nó đạt đến mức tối đa, cho phép bạn thiết lập cường độ chiếu sáng theo nhu cầu của bạn. Phạm vi điều chỉnh lớn - từ ánh sáng mạnh đủ để chiếu sáng hoàn hảo khu vực nấu ăn tới cường độ thấp hơn khi chỉ cần đủ ánh sáng nhẹ nhàng và kín đáo. Chức năng SoftLight cũng hoạt động khi tắt đèn, đèn LED được tắt từ từ, nhẹ nhàng.
Hệ thống lọc
Hệ thống lọc của Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 được sử dụng gồm có một bộ lọc dầu mỡ bằng kim loại và một bộ lọc bằng than hoạt tính - một chuyên gia trong việc loại bỏ mùi thức ăn (được sử dụng trong hút tuần hoàn). Bộ lọc dầu mỡ được cấu tạo bởi nhiều lớp kim loại, có khả năng hấp thụ các chất béo cực tốt. Thay thế hoặc vệ sinh bộ lọc khi có chỉ báo. Việc vệ sinh rất đơn giản - bộ lọc kim Một cách loại được thiết kế để rửa sạch được trong máy rửa bát.
Cảnh báo làm sạch bộ lọc
Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 sẽ hiển thị cảnh báo làm sạch bộ lọc nhôm hoặc thay bộ lọc than hoạt tính khi chúng đã quá bẩn. Điều này giúp bạn biết và thay/rửa bộ lọc kịp thời để chiếc máy hút mùi của gia đình hoạt động hiệu quả nhất.
TouchControl
Điều khiển cảm ứng TouchControl được trang bị trong Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 giúp cho thiết bị máy hút mùi Bosch dễ dàng được lập trình chỉ với một thao tác chạm nhẹ vào mức công suất hay cài đặt mong muốn nhờ hệ thống cảm biến ánh sáng nhanh nhạy.
Màn hình hiển thị
Màn hình hiển thị rõ nét của Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 hỗ trợ người dùng hiệu quả trong việc quan sát các chương trình đã được thiết lập hay các mức công suất được lựa chọn.
Chất liệu thép không gỉ
Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 được làm từ chất liệu thép không gỉ, chống bám bẩn và chống bám vân tay, dễ dàng lau chùi và làm sạch, đem lại không gian luôn sáng nổi bật, hiện đại và sang trọng cho phòng bếp nhà bạn.
Tự động tắt
Chức năng tự động tắt chỉ sử dụng được khi Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB98JQ50|Serie 6 đang hoạt động ở mức tốc độ hút thông thường (không hoạt động được khi thiết bị đang hoạt động ở chế độ hút chuyên sâu). Sau khi chọn mức công suất và chọn chức năng tự động tắt, thiết bị sẽ tự động ngừng hoạt động sau 10 phút.
Màu ống khói | Thép không gỉ |
Kiểu hút mùi | Ống khói |
Giấy chứng nhận được chứng thực | CE, VDE |
Chiều dài dây cung cấp điện (cm) | 130 |
Chiều cao của sản phẩm, không có ống khói (mm) | 46 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 19.863 |
Điều khiển | Điện tử |
Số lượng cài đặt tốc độ | 3 giai đoạn + 2 chuyên sâu |
Công suất hút tối đa khi lắp thoát khí tự nhiên (m³/h) | 430 |
Công suất hút ở chế độ Boost khi lắp thoát khí tuần hoàn (m³/h) | 385 |
Công suất hút tối đa khi lắp thoát khí tuần hoàn (m³/h) | 311 |
Công suất hút ở chế độ Boost khi lắp thoát khí tự nhiên (m³/h) | 843 |
Số lượng đèn | 3 |
Độ ồn (dB (A) re 1 pW) | 55 |
Đường kính cửa thoát khí (mm) | 150/120 |
Vật liệu lọc mỡ | Thép không gỉ có thể giặt |
Bộ lọc mùi | Không |
Chế độ hoạt động | Chuyển đổi |
Trì hoãn các chế độ tắt | 10 triệu |
Phụ kiện tùy chọn | DHZ1223, DHZ1233, DHZ5345, DHZ5346, DSZ5201, DSZ6240, DWZ0XX0I5, DWZ0XX0J5, DWZ1CX1I6, DWZ2CX5C6, DZZ0XX0P0, DZZ1XX1B6 |
Loại đèn sử dụng | Đèn LED |
Loại bộ lọc mỡ | Kassette |
Công suất kết nối (W) | 165 |
Hiện tại (A) | 10 |
Điện áp (V) | 220-28 |
Tần số (Hz) | 60; 50 |
Loại ổ cắm | Ổ cắm GB |
Kiểu lắp đặt | Treo tường |
Chất liệu thân máy | Thép không gỉ |
Loại ổ cắm | Ổ cắm GB |
Kích thước của sản phẩm đóng gói (in) | 22,83 x 25,59 x 38,18 |
Trọng lượng tịnh (lbs) | 44 |
Tổng trọng lượng (lbs) | 56 |
Vị trí xe máy | Động cơ tích hợp trong ống khói mui xe |
Thoát khí tuần hoàn | Không |
Chiều dài dây cung cấp điện (cm) | 130 |
Kích thước sản phẩm gồm ống khói (nếu có) (CxRxS) (mm) | 628-954 x 898 x 500 |
Kích thước đóng gói (CxRxS) (mm) | 580 x 650 x 970 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 19.863 |
Tổng trọng lượng (kg) | 26 |